咨询热线:020-83800361
微信公众号:津桥外语培训
   
首页  |  关于津桥   |   近期开班   |   线路图  |   师资简介   |   媒体话津桥   |  集团培训   |  留学预科班   |  翻译服务   |   教考  |  留言板  |  活动公告
课程搜索:
我要报名
越南语培训
  越南语禁忌
  越南新娘的反常行为
  越南语介绍
  越南语常用口语
  基础越南语
  越南语培训
  越南语口语集粹:Tô...
  越南语基础语法:越南语与国际音标的对比
  越南语词汇学习
  广州越南语培训
语言选择
英语 法语
English French
日语 韩语
Japanese Korean
高考日语 汉语
Japanese Mandarin
俄语 德语
Russian German
意大利语 西班牙语
Italian Spanish
葡萄牙语 阿拉伯语
Portuguese Arabic
越南语 泰国语
Vietnamese Thai
印度语 波斯语
Hindi Persian
荷兰语 希伯来语
Dutch Hebrew
印尼语 土耳其语
Indonesian TURKISH
寒暑假外语
winter & Summer School
更多语种  
 
越南成语俗语
作者: 来源:外语教育网 发布日期:2009-02-28 浏览次数:

1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。
5. Đầu voi đuôi chuột: 虎头蛇尾。
6. Cãi chày cãi cối: 强词夺理。
7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。
8. Trứng chọi với đá; châu chấu đá xe: 螳臂当车。
9. Dễ như trở bàn tay: 探囊取物。
10. Nối giáo cho giặc; Vẽ đường cho hươu chạy: 为虎傅翼
11Đường nào cũng đến La Mã 条条大路通罗马;殊途同归;百川归海
12. xa hoa trụy lạc / 灯红酒绿
13/. xa rời thực tế /脱离实际
14/. xa xôi ngàn dặm / 千里遥遥
15/. xả thân cứu người / 舍己救人
16/. xả thân vì đại nghĩa /舍生取义
17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德优美才是真美
18/. xấu người hay làm dáng /丑人爱打扮
19/. xơ xác tiêu điều / 凋谢零落
10/. xua chim về rừng, xua cá ra sông/ 为渊驱鱼,为丛驱雀
20.Anh em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不来
21. Anh hùng khó qua ải mỹ nhân --> 英雄难过美人关
22. xa mặt cách lòng / 别久情疏
23.Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊补牢 ; 贼走关门 ; 临渴掘井
24.Dục tốc bất đạt 欲速则不达; 揠苗助长
25. Hữu xạ tự nhiên hương --> 有麝自然香,何必当风立
26. Kẻ ăn không hết, người lần không ra --> 朱门酒肉臭,路有冻死骨
27.Kén cá chọn canh --> 拣精拣肥
28.Học như đi thuyền nước ngược, không tiến ắt lùi --> 学如逆水行舟,不进则退
29. Hình nhân thế mạng --> 替罪羔羊
30.Bỏ nơi bóng tối, về nơi ánh sáng --> 弃暗投明
31.Bỏ của chạy lấy người --> 溜之大吉
32.Ở hiền gặp lành 好心好报
33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁
34. Hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai --> 否极泰来
35.Hoa lài cắm bãi cứt trâu --> 可惜一枝花,插在牛屎粑
36.Một miếng khi đói bằng một gói khi no --> 饥时一口,饱时一斗
37. Mới vấp vỏ dưa, lại gặp vỏ dừa --> 才被打雷,又遭火烧 / 刚离虎口,又入狼窝
38. Môi hở răng lạnh --> 唇亡齿寒
39. Một bước sa chân, ngàn đời ôm hận --> 一失足成千古恨
40.Đi đêm có ngày gặp ma --> 爱走夜路总要撞鬼
41.Đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền --> 得道忘师,得鱼忘筌
42. Bá nghệ bá tri vị chi bá láp --> 样样皆通,样样稀松 / 万事皆通,但一无所长
43.Bán trời không văn tự --> 冒天下之大不韪
44. Còn bạc còn tiền còn đệ tử, hết cơm hết gạo hết ông tôi --> 酒肉朋友,没钱分手
45.Tuổi già như ngọn đèn tàn trước gió --> 风烛残年

关键词:越南语 越南语培训 广州越南语培训 广州越南语晚班 广州越南语周末班
上一篇:汉越中医名称
下一篇:常见电脑术语中越对照
英语培训 | 日语培训 | 法语培训 | 德语培训 | 西班牙语培训 | 意大利语培训 | 韩语培训 | 俄语培训 | Rss
烈士陵园总校:广州中山三路 东平大马路8号(公交、地铁 烈士陵园站 D出口 旁) 电话:020-83800361
课程咨询专线:020-83800361    邮箱:2267332062@qq.com
Copyright www.678876.org All Rights Reserved
粤ICP备19144700号 © 版权所有 广州津桥外语培训中心官网
技术支持:广州津桥外语培训中心