Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày 我要去買日用品
Tôi cần thu xếp hành lý 我要收拾行李
Tôi là lưu học sinh 我是留學生
Xin cho gởi lời hỏi thăm 請代我問候
Hôm nào anh về Sài Gòn ? 你何時回西貢?
Hôm qua anh có đi chơi không ? 昨天你有去玩嗎?
Tôi đau bụng lả chảy 我腹痛拉肚子
Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình 多休息對病有好處
Bữa nay đường phố im lăng quá 今天路上好安靜
Mời ký tên in dấu ở đây 請在這裏簽名蓋章
Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi 再過幾天我要回越南了
Gần đây tôi ít khi đi dạo phố 最近我很少去逛街
Tôi muốn ăn kem 我要吃冰淇淋
Kỳ thi này thi ra sao ? 這次考試考的如何?
Gần đây có khách sạn không ?
Khí hận ở đó ra sao ? 這附近有旅館嗎 ?
Xin đừng khóc nữa 請不要再哭了
Bữa nay trong người thấy khó chịu 今天身體感到不舒服 |