咨询热线:020-83800361
微信公众号:津桥外语培训
   
首页  |  关于津桥   |   近期开班   |   线路图  |   师资简介   |   媒体话津桥   |  集团培训   |  留学预科班   |  翻译服务   |   教考  |  留言板  |  活动公告
课程搜索:
我要报名
越南语培训
  越南语禁忌
  越南新娘的反常行为
  越南语介绍
  越南语常用口语
  基础越南语
  越南语培训
  越南语口语集粹:Tô...
  越南语基础语法:越南语与国际音标的对比
  越南语词汇学习
  广州越南语培训
语言选择
英语 法语
English French
日语 韩语
Japanese Korean
高考日语 汉语
Japanese Mandarin
俄语 德语
Russian German
意大利语 西班牙语
Italian Spanish
葡萄牙语 阿拉伯语
Portuguese Arabic
越南语 泰国语
Vietnamese Thai
印度语 波斯语
Hindi Persian
荷兰语 希伯来语
Dutch Hebrew
印尼语 土耳其语
Indonesian TURKISH
寒暑假外语
winter & Summer School
更多语种  
 
越南语-数词
作者: 来源:外语教育网 发布日期:2009-02-23 浏览次数:

数词
1.   Số từ chỉ số lượng
基数词
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Bảy 七 tám 八 chín 九 mười một chục 十
Linh,lẻ,không   零   mười một 十一   mười lăm十五
Hai mươi,hai chục 二十   hăm mốt 二十一   hăm bốm   二十四
Hăm nhăm ,hai lăm   25 măm nhăm 55
Một trăm 100   chín trăm 900 một ngán(ột nghìn)1000
mười ngàn 10000   năm mươi ngàn 50000   trăm nghìn 十万
một trăm hai mươi nghìn   十二万
tám trăm chín mươi nghìn 八十九万
một triệu 一百万     mười triệu 一千万     một trăm triệu   一亿
một tỷ 十亿   nhiều 多 ít 少 độ   大约
2.   số từ chỉ thứ tự
序数词
thứ   第     dầu tiên   首(个,次)
thứ nhất 第一   thứ hai 第二
nhì 二(用于十以下的序数)   tư 四
thứ tư   第四
3.   Tiểu số,phân số   小数,分数
Phẩy   小数点   một phần tư 四分之一
Không phẩy năm 0.5
Hai phần ba 三分之二     chín mươi phần trăm
90%
4.   Bội số   倍数
Gấp 加倍     tăng…..lần 增加…..倍
Gấp đôi   加一倍,翻一翻   tãng hai lần 增加一倍
Gấp ba(lần) 增加两倍
5.   Lượng từ   量词
Chiếc 只,件,个,辆,架     ki-lô mét 千米,公里
Cái   张,把,个,件       cây số 公里
Bộ 套,部,副         đồng 元,盾
Gam 克       hào   角
Ki-lô gam ,cân,kí 千克,公斤   xu 分
Tấn 吨           xe đạp 自行车
Mét 米(长度)           bao nhiêu 几多,多少
Xăng-ti-mét 厘米       gạo 大米,稻米
mi-li-mét 毫米         Huế 顺化
CÂU   句子
Chiếc xe đạp này bao nhiêu tiền?
这辆自行车多少钱?
Bốn trăm ngàn đồng tiền Việt (Nam).
四十万越盾
Cho tôi mười ki-lô(=cân)gạo
给我十公斤大米
Từ đây đến huế còn bao nhiêu ki-lo-mét?
从这里到顺化要多少公里
Độ một trăm cây số.
大约一百公里

关键词:越南语 越南语培训 广州越南语培训 广州越南语晚班 广州越南语周末班
上一篇:常用交通越南名词
下一篇:常见越南语口语(一)在餐厅
英语培训 | 日语培训 | 法语培训 | 德语培训 | 西班牙语培训 | 意大利语培训 | 韩语培训 | 俄语培训 | Rss
烈士陵园总校:广州中山三路 东平大马路8号(公交、地铁 烈士陵园站 D出口 旁) 电话:020-83800361
课程咨询专线:020-83800361    邮箱:2267332062@qq.com
Copyright www.678876.org All Rights Reserved
粤ICP备19144700号 © 版权所有 广州津桥外语培训中心官网
技术支持:广州津桥外语培训中心